Một concert thành công không chỉ có sân khấu mãn nhãn và sự tỏa sáng của nghệ sĩ, quan trọng hơn cả là âm thanh sống động, chỉn chu. Trong chuyên mục “Người trong ngành” lần này, Backstage News trò chuyện cùng kỹ sư âm thanh Leo Ngo để khám phá những câu chuyện hậu trường và vai trò then chốt của kỹ sư âm thanh trong mỗi chương trình biểu diễn.
Ngô Hoàng Nguyên – hay còn được biết đến với cái tên Leo Ngo – là một trong những kỹ sư âm thanh giàu kinh nghiệm và được đào tạo bài bản hiếm hoi trong ngành kỹ thuật âm thanh (sound engineer) tại Việt Nam hiện nay. Anh tốt nghiệp chuyên ngành Sản xuất âm thanh tại SAE Institute Melbourne – ngôi trường danh tiếng hàng đầu thế giới về đào tạo âm thanh.
Với hơn 20 năm gắn bó cùng nghề, Leo Ngo là người sáng lập Clarity Productions và hiện đang hoạt động chủ yếu ở vai trò FOH Engineer (kỹ sư âm thanh chính tại FOH). Anh cũng là thành viên của AES – Hiệp hội Kỹ sư Âm thanh Hoa Kỳ, đồng thời là người đứng sau thành công về mặt âm thanh của rất nhiều concert lớn như “Chân Trời Rực Rỡ”, “Sketch A Rose” (Hà Anh Tuấn), “Anh Trai Vượt Ngàn Chông Gai”, “Chị Đẹp”, và các concert quốc tế của keshi, 2NE1, BABYMONSTER…
Trong cuộc trò chuyện cùng Backstage News, Leo Ngo mang đến những chia sẻ sâu sắc về nghề âm thanh từ góc nhìn chuyên môn đến những câu chuyện chưa từng kể phía sau cánh gà.
Nội dung
Cơ duyên nào đã đưa anh đến với lĩnh vực âm thanh trong các sự kiện concert?
Tôi mê âm thanh và âm nhạc từ rất nhỏ. Khi mới 2-3 tuổi, tôi đã được nghe nhạc nước ngoài như Air Supply hay Mariah Carey, thay vì nhạc thiếu nhi như những bạn cùng lứa. Dấu mốc đầu tiên có lẽ là lần tôi được xem concert của Bryan Adams ở nhà thi đấu Phan Đình Phùng vào những năm 90. Tôi vẫn nhớ lúc đó mình còn là học sinh tiểu học, nhưng lại rất ấn tượng với cách các kỹ sư âm thanh người nước ngoài làm việc ở khu vực Front of House (FOH). Tôi tò mò và bị cuốn vào từ khi ấy.
Sau khi học xong cấp 3, tôi sang Úc du học. Ban đầu tôi học ngành Tài chính, nhưng rồi quyết định theo đuổi đam mê âm thanh và đăng ký học tiếp tại SAE. Khi đó, tôi bắt đầu với các chương trình âm nhạc nhỏ của cộng đồng người Việt, rồi dần mở rộng sang các sự kiện lớn hơn và làm việc cùng người bản xứ để tích lũy được kinh nghiệm thực tế. Khi về Việt Nam, tôi may mắn có cơ hội được cộng tác cùng các nghệ sĩ như: Hà Anh Tuấn, Thu Phương, nhạc sĩ Việt Anh… và dần dần đi đến vị trí như ngày hôm nay. Tính đến giờ tôi đã làm nghề được hơn 20 năm. Đó là một chặng đường dài và nhiều thăng trầm.
Anh có nghĩ rằng một người sẽ cần năng khiếu về cảm âm khi muốn theo đuổi nghề này?
Có, tôi nghĩ nghề âm thanh cần có năng khiếu. Nhưng năng khiếu không phải là thứ “trời cho” rồi mình chỉ việc sử dụng. Theo tôi, năng khiếu bắt đầu từ việc mình thích trước, rồi mình quan tâm, mình để ý đến từng chi tiết. Khi mình càng để tâm, càng làm tốt, thì năng khiếu dần dần mới bộc lộ.
Tuy nhiên, năng khiếu không thay thế được sự rèn luyện. Có năng khiếu mà không chăm chỉ thì cũng không thể đi xa. Có những nhạc công tập luyện 8 tiếng mỗi ngày là chuyện rất bình thường. Với kỹ sư âm thanh cũng vậy, tôi có thể ngồi nghe tần số, đọc tài liệu kỹ thuật hàng giờ liền mà không thấy mệt. Trước khi ngủ, người khác có thể xem TikTok hay lướt mạng xã hội, còn tôi thì đọc… user manual của thiết bị âm thanh (cười). Khi cái nghề nó len lỏi vào từng phần nhỏ trong cuộc sống hằng ngày, mà mình vẫn thấy vui, thấy tự nhiên thì đó là dấu hiệu của năng khiếu và đam mê thật sự.
Ngoài là một kỹ sư âm thanh, anh còn là một nhiếp ảnh gia, đặc biệt hứng thú với các loài chim. Điều này có mối liên hệ nào với công việc làm âm thanh của anh?
Tôi mới bắt đầu chụp ảnh sau khi làm nghề âm thanh được hơn 10 năm. Với tôi, việc cầm máy ảnh là một cách để “giải tỏa” đầu óc sau những sự kiện lớn với áp lực cao. Thường thì ngay sau khi sự kiện kết thúc, ngày hôm sau tôi sẽ xách máy lên đi chụp để xả stress. Tôi không muốn bản thân cứ mãi suy nghĩ về những gì đã làm, cũng như cần có thời gian lắng lại để tai nghỉ ngơi. Ở concert, mọi người thường nghe nhạc với âm lượng rất lớn, nên kỹ sư âm thanh cũng cần có thời gian “detox” cho đôi tai.
Một điểm chung giữa nhiếp ảnh và âm thanh là đều liên quan nhiều đến các thông số kỹ thuật như tốc độ màn trập, ISO, thiết bị phụ trợ… Khi chụp động vật, đặc biệt là loài chim, tôi phải quan sát tập tính, chọn thời điểm, thiết bị phù hợp, điều đó giúp tôi giữ được phản xạ. Nghề âm thanh yêu cầu phản xạ nhanh, và tôi không muốn bản thân bị rơi vào trạng thái thư giãn quá lâu rồi mất đi sự nhạy bén. Nên chụp ảnh giữ tôi luôn trong trạng thái sẵn sàng.
Tôi cũng muốn tách mình ra khỏi showbiz – một nơi vốn rất “ồn ào”. Tôi không muốn bị cuốn vào vòng xoáy đó mà cố giữ cho bản thân một nguyên tắc làm nghề rõ ràng. Âm thanh là công việc chính, còn nhiếp ảnh giúp tôi cân bằng và giữ được sự tĩnh lặng trong tâm trí.

Công việc chính mà 1 soundman chịu trách nhiệm trong 1 buổi concert là gì?
Mọi người thường gọi chung là “soundman”, nhưng thật ra, nghề này chia thành nhiều vị trí cụ thể hơn. Ví dụ như kỹ sư chính ở FOH, kỹ sư monitor đều gọi là A1. Những người phụ trách monitor nhiều khi còn quan trọng hơn cả người ở FOH vì họ quyết định sự thành bại phần trình diễn của nghệ sĩ. Ngoài ra còn có các bạn A2 phụ trách về âm thanh ở hậu đài (BOH), v.v. Mỗi vị trí trong hệ thống âm thanh đều quan trọng và cần được nhìn nhận đúng mức. Ở các nền công nghiệp phát triển, có những người làm A2 hàng chục năm và coi đó là một nghề chuyên nghiệp.
Còn tôi, khi nhận vai trò chính, sẽ như một đạo diễn âm thanh thực thụ: lên kế hoạch tổng thể cho chương trình và chỉ đạo toàn bộ ekip âm thanh. Tôi chịu trách nhiệm phân công rõ ràng từ người làm monitor đến system tech, đảm bảo từng vị trí hoạt động nhịp nhàng.
Anh có thể chia sẻ rõ hơn quy trình của Clarity Productions từ lúc nhận brief đến khi show kết thúc?
Thông thường, quy trình làm việc của các sự kiện sẽ có ba giai đoạn chính: tiền kỳ – setup/soundcheck – show – hậu kỳ.
Ở giai đoạn đầu tiên, chúng tôi nhận brief từ đạo diễn hoặc nhà sản xuất và đề ra kế hoạch thực hiện. Tôi đã từng làm các concert lớn như “Chân Trời Rực Rỡ” hay “Sketch A Rose” của Hà Anh Tuấn, quá trình tiền kỳ có khi kéo dài cả năm. Chúng tôi phải họp bàn kỹ lưỡng với đạo diễn, nghệ sĩ để đưa ra giải pháp âm thanh phù hợp với từng venue và tính chất sự kiện.
Giai đoạn setup, tôi trực tiếp giám sát toàn bộ từ system tuning, patch list, kiểm tra thiết bị đến soundcheck. Đây là lúc tôi nghĩ trước mọi rủi ro để giảm thiểu tối đa lỗi khi show diễn ra. Ở Việt Nam, nhiều nghệ sĩ chưa hiểu rõ tầm quan trọng của soundcheck, họ nghĩ chỉ đơn giản là kiểm tra tiếng. Nhưng thật ra, đối với kỹ sư âm thanh, đây là lúc giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về phong cách trình diễn, cách cầm mic, cách nghe in-ear của nghệ sĩ để điều chỉnh phù hợp.
Khi show diễn ra, mọi thứ phải sẵn sàng ở mức tối đa, để kỹ sư không còn phải “mix” nữa mà chỉ lo xử lý các tình huống phát sinh. Liveshow là one-shot, tức không có cơ hội làm lại như trong phòng thu, nên mọi thứ phải được tính toán trước. Sau khi show kết thúc, chúng tôi backup dữ liệu, họp rút kinh nghiệm và tổng kết.
Anh thường phối hợp với các team khác như đạo diễn, nghệ sĩ, ánh sáng, đặc biệt là team media như thế nào để tạo nên sự đồng bộ cả đường nghe, đường nhìn cho khán giả?
Sự đồng thuận và phối hợp chặt chẽ là yếu tố quan trọng nhất. Tôi thường phải trao đổi rất nhiều với đạo diễn trong giai đoạn tiền kỳ. Ví dụ với đạo diễn Cao Trung Hiếu của Viet Vision, sau hơn 10 năm làm việc cùng nhau, chúng tôi chỉ cần nhìn nhau là đủ hiểu ý.

Với nghệ sĩ, tôi luôn trò chuyện trước giờ diễn để đảm bảo họ yên tâm khi lên sân khấu, rằng phía sau họ có cả một đội ngũ hỗ trợ hết mình. Khi nghệ sĩ cảm thấy thiết bị ổn định, tai nghe rõ ràng, mic tốt, họ sẽ trình diễn với sự tự tin cao nhất. Tôi cũng phối hợp chặt chẽ với giám đốc âm nhạc để hiểu rõ từng nhịp điệu, cao trào trong bài hát nhằm điều chỉnh phù hợp khi mix trực tiếp.
Về team media và livestream, đây là khâu thường không được chú trọng, dù số lượng người xem qua livestream có thể gấp nhiều lần khán giả trong venue. Tôi luôn đề xuất có mixer riêng cho livestream và giám sát chất lượng đầu ra để đạt tiêu chuẩn studio. Việc hình ảnh và âm thanh có thể không đồng bộ là chuyện kỹ thuật có thể xử lý sau, nhưng âm thanh đầu vào phải đạt chất lượng cao nhất.
Trong công việc, có nguyên tắc “bất di bất dịch” nào mà anh luôn giữ cho mình cũng như cả team Clarity?
Giống như cái tên “Clarity Productions” mà tôi đặt cho team, điều cốt lõi mà tôi luôn hướng đến là âm thanh phải đạt được sự trong suốt, tinh khiết và chân thật nhất có thể. Để làm được điều đó, nguyên tắc quan trọng trong công việc của tôi là không thử bất kỳ điều gì mới trong buổi diễn. Show diễn là kết quả của cả một quá trình chuẩn bị từ tiền kỳ, đến setup/soundcheck, nên khi biểu diễn thì mọi thứ phải được vận hành đúng như kế hoạch, không chệch một li.
Tôi luôn yêu cầu các thành viên giữ bình tĩnh, tôn trọng lẫn nhau và làm việc vì mục tiêu chung. Một khi bắt đầu show, mọi cái tôi cá nhân phải nhường chỗ cho tinh thần đồng đội. Làm show càng lớn, áp lực càng cao, đặc biệt với những concert kéo dài như Anh Trai Vượt Ngàn Chông Gai, không chỉ là 5 tiếng diễn mà còn là cả tuần rehearsal trước đó. Tôi luôn cố gắng “gỡ rối” ngay nếu thấy ai trong team có vấn đề, để cả bộ máy không bị ảnh hưởng. Khi show thành công, thì cả team mới có thể thành công.
Nói như vậy có phải đây là một công việc có ít tính sáng tạo hay đột phá?
Tôi không nghĩ vậy. Làm âm thanh, với tôi, không khác gì làm nhạc, mình phải cảm nhạc, chăm chút từng chi tiết giống như làm một món ăn fine dining. Công việc này hoàn toàn có không gian để sáng tạo, nhưng là sáng tạo trong giai đoạn chuẩn bị, không phải khi buổi diễn đang diễn ra.
Backstage News